Characters remaining: 500/500
Translation

số bị nhân

Academic
Friendly

Từ "số bị nhân" trong tiếng Việt một thuật ngữ trong toán học, được sử dụng trong phép nhân. Để hiểu hơn, chúng ta có thể chia nhỏ định nghĩa này như sau:

dụ sử dụng:
  1. Trong phép nhân 3 x 4 = 12:

    • Số bị nhân 3.
    • Số nhân 4.
    • Tích 12.
  2. Nếu chúng ta phép nhân 5 x 2 = 10:

    • Số bị nhân 5.
    • Số nhân 2.
    • Tích 10.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài toán thực tế, nếu bạn 5 cái bánh mỗi cái bánh 2 lớp kem, bạn có thể nói: "Số bị nhânđây 5 (số bánh), số nhân 2 (số lớp kem trên mỗi bánh)". Tích sẽ tổng số lớp kem bạn .
Phân biệt các biến thể:
  • Số bị nhân có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ trong bài toán, trong các bài giảng toán học, hoặc khi giải thích về phép nhân.
  • Từ "số bị nhân" không nhiều biến thể nhưng có thể được sử dụng trong các câu khác nhau như: "Tính số bị nhân trong phép nhân này."
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Từ gần giống: "số nhân" (số bạn nhân với số bị nhân).
  • Từ đồng nghĩa: "hệ số" (trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống, thường dùng trong đại số).
Liên quan:
  • Cùng với "số bị nhân", chúng ta cũng thường nghe đến các khái niệm khác như "phép cộng", "phép trừ", "phép chia". Đây những phép toán cơ bản trong toán học, nhưng không nên nhầm lẫn với phép nhân.
  1. (toán) Số phải đem gấp bội lên một số lần bằng một số khác, gọi là số nhân, để được tích số.

Comments and discussion on the word "số bị nhân"